Có 2 kết quả:
品位 pǐn wèi ㄆㄧㄣˇ ㄨㄟˋ • 品味 pǐn wèi ㄆㄧㄣˇ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rank
(2) grade
(3) quality
(4) (aesthetic) taste
(2) grade
(3) quality
(4) (aesthetic) taste
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nếm mùi vị, nếm thử
Từ điển Trung-Anh
(1) to sample
(2) to taste
(3) to appreciate
(4) one's taste (i.e. in music, literature, fashion, food and drink etc)
(5) good taste
(2) to taste
(3) to appreciate
(4) one's taste (i.e. in music, literature, fashion, food and drink etc)
(5) good taste
Bình luận 0