Có 2 kết quả:

品位 pǐn wèi ㄆㄧㄣˇ ㄨㄟˋ品味 pǐn wèi ㄆㄧㄣˇ ㄨㄟˋ

1/2

pǐn wèi ㄆㄧㄣˇ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rank
(2) grade
(3) quality
(4) (aesthetic) taste

Bình luận 0

pǐn wèi ㄆㄧㄣˇ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nếm mùi vị, nếm thử

Từ điển Trung-Anh

(1) to sample
(2) to taste
(3) to appreciate
(4) one's taste (i.e. in music, literature, fashion, food and drink etc)
(5) good taste

Bình luận 0